WebJul 18, 2015 · Nguyên liệu: – 2 con chim cút. – 1/2 lon sữa bò gạo, trong đó 1 nửa gạo nếp 1 nửa gạo tẻ. – 100g tim và trứng chim. – 2 củ hành tím, thái nhỏ. – Vài nhánh hành lá. – 1 bó mùi tàu. – Mắm, tiêu, dầu ăn, hạt nêm. Trời lạnh … WebHọ Cun cút (danh pháp khoa học: Turnicidae) là một họ nhỏ bao gồm một số loài chim trông tương tự, nhưng không có họ hàng gì với chim cút [1] thật sự. Các loài cun cút theo truyền thống được đặt trong bộ Sếu (Gruiformes) hay bộ Gà (Galliformes) [2]. Phân loại Sibley-Ahlquist nâng ...
CHIM CẮT - Translation in English - bab.la
Webchim chèo bẻo. chim chìa vôi. chim chích. chim chích bông. chim cu. chim cu gáy. chim cánh cụt. chim cút. Moreover, bab.la provides the Georgian-English dictionary for more translations. WebChúng cắt (những con chim) làm đôi. They slice them in half. ted2024 Các anh sẽ cắt cổ tên chim mồi đó. You were gonna slit the throat of that stoolie . OpenSubtitles2024.v3 … cykelvagn thule cross
CHIM CÚT - Translation in English - bab.la
Webchim cút • tương tách muối • syrup thốt nốt (hoặc mật ong) • Tiêu, tỏi • Bơ ghee 20' 1 phần ăn Phương Võ (Mẹ Măng) Xôi chim cút chim cút • nếp • hành tím • Gia vị nêm nếm, mỡ lợn hoặc dầu ăn 1 tiếng 2 phần ăn Vi Nguyen Chim cút rô-ti chim cút • dừa • Dầu hào, nước tương, ngũ vị • Tiêu, tỏi băm • Dầu ăn, mật ong, dấm gần 2 tiếng 3-4 người Trang Thu WebJul 4, 2024 · Cần cung cấp đủ dinh dưỡng cho chim mái, để mỗi ngày chim đẻ 1 quả ổn định. Thức ăn cho chim cút đẻ thông thường là 1 lúa : 2.5 bắp : 1 bột cá : 1 cám. Trung bình mỗi ngày, chim cút mái uống 60ml nước, ăn … WebTranslation of "sếu" into English. crane is the translation of "sếu" into English. Sample translated sentence: Những con sếu cuối cùng đã đến, cửa hàng cũng đã mở. ↔ The cranes have finally arrived and the cellar doors are being cleared as we speak. sếu noun. + Add translation. cykelvagn hamax outback